Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghị sự


Việc đưa ra bàn bạc. Chương trình nghị sự. Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.